CÀ RỐT
Giới thiệu:
Cà rốt còn gọi là củ cải đó, có nguồn gốc từ nước Anh và Trung Á.
Đặc điểm của cà rốt:
Cà rốt chủ yếu được trồng ở vùng sông nước, nơi thấp trũng trồng xen kẻ với lúa mì, ở nơi đất cao trồng một mình, sản lượng cao, hiệu quả tốt. Cà rốt dễ thích ứng, ít sâu bệnh, dễ trồng, tiện vận chuyển và cất giữ, giữ tươi được lâu. Cà rốt có nhiều màu, màu đỏ, màu vàng, màu cam, màu đỏ tím, màu vàng nhạt, màu càng đậm thì caroten càng nhiều, hàm lượng caroten của cà rốt đỏ nhiều gấp 10 lần cà rốt vàng. Hàm lượng caroten ở gần vỏ nhiều hơn ở lõi.
Lưu ý của chuyên gia dinh dưỡng:
Caroten và vitamin A trong cà rốt là chất có tính hòa tan với mỡ nên ăn sau khi xào chín với dầu hoặc hầm chín với thịt để dễ hấp thụ. Đừng ăn quá nhiều, ăn quá nhiều cà rốt sẽ làm sắc tố da biến thành màu cam. Ăn cà rốt cùng với rượu sẽ làm cho cơ thể cùng lúc dung nạp nhiều caroten và cồn sẽ sinh ra độc tố trong gan dẫn đến bệnh gan.
Dinh dưỡng và công dụng:
Cà rốt tính bình, vị ngọt, dồi dào vitamin A, có thể trị chứng quáng gà và khô mắt. Cà rốt có thể tăng sức miễn dịch của cơ thể, ngừa ung thư; caroten chứa trong cà rốt có thể loại trừ các chất độc tự do làm cơ thể già yếu; kali dồi dào trong cà rốt có tác dụng giảm huyết áp.
Ngoài ra, nhiều loại chất dinh dưỡng chứa trong cà rốt như các vitamin nhóm B và vitamin C cũng có tác dụng nhuận da, chống lão hóa. Mùi thơm của nó bốc lên khi gặp dầu, có thể thúc đẩy tiêu hóa và có tác dụng sát trùng.
Cách chế biến:
Có thể xào, hầm, luộc, trộn gỏi hoặc làm salad.
Tác dụng đối với người làm việc trí óc:
Trong cà rốt chứa nhiều caroten có thể chuyển hóa thành vitamin A. Vitamin A có tác dụng làm sáng mắt và còn là thành phần quan trọng để não phân giải dưỡng chất thành enzym, rất có ích với người làm việc trí óc.
Chọn mua:
Mình tròn và thẳng, da bóng màu đỏ cam là cà rốt ngon
Bảo quản:
Gói kín cà rốt vào túi giữ tươi rồi bỏ vào ngăn mát tủ lạnh, có thể giữ được khoảng 2 tuần
Lượng dùng:
Mỗi lần 100g
BẢNG PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG
TÊN GỌI
|
ĐƠN
VỊ
|
HÀM LƯỢNG
|
TÊN GỌI
|
ĐƠN
VỊ
|
HÀM LƯỢNG
|
TÊN GỌI
|
ĐƠN VỊ
|
HÀM LƯỢNG
|
PHẦN
ĐƯỢC ĂN
|
%
|
97
|
Vitamin
A
|
ugRE
|
668
|
canxi
|
mg
|
32
|
LƯỢNG
NƯỚC
|
g
|
87.4
|
Caroten
|
ug
|
4010
|
Photpho
|
mg
|
16
|
NĂNG
LƯỢNG
|
kcal
|
43
|
Vitamin
A
|
ug
|
Chưa xác định
|
kali
|
193
|
193
|
kJ
|
180
|
Vitamin
B1
|
mg
|
0.04
|
natri
|
mg
|
25.1
|
|
PROTEIN
|
g
|
1.4
|
Vitamin
B2
|
mg
|
0.04
|
Magie
|
mg
|
7
|
CHẤT
BÉO
|
g
|
0.2
|
Vitamin
pp
|
mg
|
0.2
|
sắt
|
mg
|
0.5
|
HYDRAT
CACBON
|
g
|
10.2
|
Vitamin
C
|
mg
|
16
|
kẽm
|
mg
|
0.14
|
CHẤT
XƠ
|
g
|
1.3
|
Vitamin
C
|
Total(mg)
|
Chưa xác định
|
Selen
|
ug
|
2.80
|
CHOLESTEROL
|
mg
|
Chưa xác
định
|
|
|
Đồng
|
mg
|
0.03
|
|
CHẤT
VÔI
|
g
|
0.8
|
|
|
Mangan
|
mg
|
0.07
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét